expatriate
/eks"pætriit - eks"pætrieit/
- eks"pætrieit/
Tính từ
- bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi
Danh từ
- người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi
Động từ
- đày biệt xứ
tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình
Kinh tế
- người đi biệt xứ
Chủ đề liên quan
Thảo luận