Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exert
exert
/ig"zə:t/
Động từ
dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
to
exert
oneself
:
cố gắng, rán sức
Kỹ thuật
tác dụng
Vật lý
gây ra (lực)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận