Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exempt
exempt
/ig"zempt/
Tính từ
được miễn (thuế...)
Danh từ
người được miễn (thuế...)
Động từ
(+ from) miễn (thuế...) cho ai
to
exempt
somebody
from
taxes
:
miễn mọi thứ thuế cho ai
Kinh tế
miễn (thuế, nghĩa vụ...)
miễn (thuế, trách nhiệm)
Xây dựng
miễn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận