1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exclusion

exclusion

/iks"klu:ʤn/
Danh từ
  • sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...)
  • sự ngăn chận
  • sự loại trừ
  • sự đuổi ra, sự tống ra
Thành ngữ
Kinh tế
  • loại trừ
Kỹ thuật
  • loại trừ
  • sự chặn
  • sự loại bỏ
  • sự loại trừ
  • sự ngăn chặn
Toán - Tin
  • phép loại trừ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận