Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excepting
excepting
/ik"septiɳ/
Giới từ
trừ, không kể
not
even
excepting
women
and
children
:
ngay cả phụ nữ và trẻ con cũng không kể
Liên từ
từ cổ
trừ phi
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận