Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exalt
exalt
/ig"zɔ:lt/
Động từ
đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương
to
exalt
to
the
skies
:
tâng bốc lên tận mây xanh
làm đậm, làm thắm (màu...)
(thường động tính từ quá khứ) làm cao quý
Xây dựng
tâng bốc
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận