1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exalt

exalt

/ig"zɔ:lt/
Động từ
  • đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương
  • làm đậm, làm thắm (màu...)
  • (thường động tính từ quá khứ) làm cao quý
Xây dựng
  • tâng bốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận