Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eventuate
eventuate
/i"ventjueit/
Nội động từ
hoá ra là, thành ra là
to
eventuate
well
:
hoá ra là tốt
to
eventuate
ill
:
hoá ra là xấu
(thường + in) kết thúc; đưa đến kết quả là
Anh - Mỹ
xảy ra
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận