Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eutectic
eutectic
/ju:"tektik/
Tính từ
hoá học
Eutecti
eutectic
temperature
(point)
:
điểm Eutecti
Danh từ
hoá học
Eutecti
Điện lạnh
cùng tinh
Chủ đề liên quan
Hoá học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận