Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equip
equip
/i"kwip/
Động từ
trang bị (cho ai... cái gì)
to
equip
an
army
with
modren
weapons
:
trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội
Thảo luận
Thảo luận