1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enwrap

enwrap

/in"ræp/
Động từ
  • bọc, quấn
Thành ngữ
  • to be enwrapped
    • đang trầm ngâm
  • to be enwrapped in slumber
    • đang mơ màng giấc điệp
Kinh tế
  • bọc quấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận