Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enwrap
enwrap
/in"ræp/
Động từ
bọc, quấn
Thành ngữ
to
be
enwrapped
đang trầm ngâm
to
be
enwrapped
in
slumber
đang mơ màng giấc điệp
Kinh tế
bọc quấn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận