1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entrench

entrench

/in"trentʃ/ (intrench) /in"trentʃ/
Động từ
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận