Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entile
entile
/in"taitl/
Động từ
cho đầu đề, cho tên (sách...)
xưng hô bằng tước
cho quyền (làm gì...)
to
be
entiled
to
something
:
có quyền làm cái gì
Thảo luận
Thảo luận