1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entile

entile

/in"taitl/
Động từ
  • cho đầu đề, cho tên (sách...)
  • xưng hô bằng tước
  • cho quyền (làm gì...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận