Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enthusiast
enthusiast
/in"θju:ziæst/
Danh từ
người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê
a
music
enthusiast
:
người say mê âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận