Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enthalpy
enthalpy
Danh từ
hoá học
entanpi
entanpi
of
liquid
:
entanpi chất lỏng
Kỹ thuật
entanpi
entanpy
Hóa học - Vật liệu
entalpy
Điện lạnh
entanpyi
Điện
hàm nhiệt
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận