Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enmity
enmity
/"enmiti/
Danh từ
sự thù hằn
tình trạng thù địch
to
be
at
enmity
with
someone
:
thù địch với ai
Thảo luận
Thảo luận