Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enlightenment
enlightenment
/in"laitnmənt/
Danh từ
sự làm sáng tỏ, sự mở mắt
điều làm sáng tỏ
Thành ngữ
age
of
enlightenment
thời đại ánh sáng
Thảo luận
Thảo luận