Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enforce
enforce
/in"fɔ:s/
Động từ
làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách)
bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)
(+ upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì)
to
enforce
something
upon
someone
:
ép ai phải làm một việc gì
Kỹ thuật
bắt buộc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận