1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enforce

enforce

/in"fɔ:s/
Động từ
  • làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách)
  • bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)
  • (+ upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì)
Kỹ thuật
  • bắt buộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận