Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ empty-handed
empty-handed
/"empti"hændid/
Tính từ
tay không
to
return
empty-handed
:
về tay không (đi săn, đi câu...)
Thảo luận
Thảo luận