Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eighth
eighth
/eitθ/
Tính từ
thứ tám
Danh từ
một phần tám
người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám
the
eighth
of
March
:
ngày mồng tám tháng ba
âm nhạc
quận tám
Toán - Tin
một phần 8
một phần tám
thứ 8
thứ tám
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận