Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eighteeth
eighteeth
/"ei"ti:nθ/
Tính từ
thứ mười tám
Danh từ
một phần mười tám
người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám
the
eighteeth
of
March
:
ngày mười tám tháng ba
Thảo luận
Thảo luận