1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ egress

egress

/"i:gres/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đường ra
  • lối ra
  • lối thoát
  • ra
Xây dựng
  • phương tiện thoát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận