Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ egress
egress
/"i:gres/
Danh từ
sự ra
quyền ra vào
con đường ra (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
trắc địa
sự trồi ra trên mặt
kỹ
egress
of
heat
:
sự toả nhiệt
Kỹ thuật
đường ra
lối ra
lối thoát
ra
Xây dựng
phương tiện thoát
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Trắc địa
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận