Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ effluxion
effluxion
/e"flʌkʃn/
Danh từ
(như) efflux
pháp lý
sự mãn
effluxion
of
time
:
sự mãn hạn
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận