1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ echo

echo

/"ekou/
Danh từ
  • tiếng dội, tiếng vang
  • sự bắt chước mù quáng
  • người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng
  • thể thơ liên hoàn
  • đánh bài ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn
  • (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá)
Động từ
  • dội lại, vang lại (tiếng động)
  • lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai)
  • nội động từ
  • có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động)
  • đánh bài làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)
Kỹ thuật
  • phản hồi
  • sự lặp lại
Xây dựng
  • âm phản xạ
Toán - Tin
  • báo hiệu lại, ám hiệu
Điện lạnh
  • tiếng dội
  • tín dội
Y học
  • tiếng vang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận