1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dusting

dusting

/"dʌstiɳ/
Danh từ
Kinh tế
  • bột
  • đường bột
  • sự lấp đầy
  • sự rây
Kỹ thuật
  • sự hóa bụi
Xây dựng
  • làm thành cột
  • sự quét bụi
  • tạo ra bụi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận