dusting
/"dʌstiɳ/
Danh từ
- sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi
- tiếng lóng trận đòn
- tiếng lóng sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển)
Kinh tế
- bột
- đường bột
- sự lấp đầy
- sự rây
Kỹ thuật
- sự hóa bụi
Xây dựng
- làm thành cột
- sự quét bụi
- tạo ra bụi
Chủ đề liên quan
Thảo luận