1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ duplex

duplex

/"dju:pleks/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
  • phòng hai tầng
Kỹ thuật
  • đôi
  • ghép cặp
  • hai
  • hai chiều
  • kép
  • linh kiện kép
  • nhà liền nhau
  • song công
Xây dựng
  • công trình kép
  • nhà đôi
Toán - Tin
  • sự song công
  • theo hai chiều
  • thông tin trùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận