Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ duple
duple
/"dju:pl/
Tính từ
từ hiếm
hai, đôi
duple
ratio
:
tỷ lệ 2 qoành
âm nhạc
đôi
duple
time
(rhythm)
:
nhịp đôi
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận