1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dummy

dummy

/"dʌmi/
Danh từ
  • người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn
  • người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn)
  • vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...)
  • người ngốc nghếch, người đần độn
  • đầu vú cao su (cho trẻ con)
  • thể thao động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá)
  • đánh bài chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài
Tính từ
Kinh tế
  • giả
  • giả tạo
  • hình nhân
  • làm giả
  • ma- ket (cuốn sách)
  • mẫu
  • người cho mượn tên
  • người giả
  • trên danh nghĩa
  • vật giả
Kỹ thuật
  • hình thức
  • người nộm
  • máy giả
  • mô hình
Xây dựng
  • sa bàn
Toán - Tin
  • vật giả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận