1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dub

dub

/dʌb/
Danh từ
  • vũng sâu (ở những dòng suối)
  • tiếng lóng vũng lầy; ao
Động từ
  • phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
  • phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên
  • bôi mỡ (vào da thuộc)
  • sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)
Kỹ thuật
  • lồng nhạc
  • lồng tiếng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận