Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dub
dub
/dʌb/
Danh từ
vũng sâu (ở những dòng suối)
tiếng lóng
vũng lầy; ao
Động từ
phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên
to
dub
somebody
quack
:
gán cho ai cái tên lang băm
bôi mỡ (vào da thuộc)
sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)
điện ảnh
lồng tiếng, lồng nhạc vào phim
Kỹ thuật
lồng nhạc
lồng tiếng
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Điện ảnh
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận