Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quack
quack
/kwæk/
Danh từ
tiếng kêu cạc cạc (vịt)
lang băm
kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
định ngữ
lang băm; có tính chất lang băm
quack
remedies:
thuốc lang băm
quack
doctor
:
lang băm
Nội động từ
kêu cạc cạc (vịt)
toang toác, nói quang quác
Động từ
quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)
Kỹ thuật
lang băm
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận