1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quack

quack

/kwæk/
Danh từ
  • tiếng kêu cạc cạc (vịt)
  • lang băm
  • kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
  • định ngữ lang băm; có tính chất lang băm
Nội động từ
  • kêu cạc cạc (vịt)
  • toang toác, nói quang quác
Động từ
  • quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)
Kỹ thuật
  • lang băm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận