Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drumhead
drumhead
/"drʌmhed/
Danh từ
mặt trống, da trống
giải phẫu
màng nhĩ
hàng hải
đai trục cuốn dây
Thành ngữ
drumhead
court
martial
(như) court martial
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận