1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ martial

martial

/"mɑ:ʃəl/
Tính từ
  • quân sự; chiến tranh
  • có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng
  • sao Hoả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận