Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dripping
dripping
/"dripiɳ/
Danh từ
sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt
mỡ thịt quay
(số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt
Tính từ
nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt
ướt sũng, ướt đẫm
to
be
dripping
with
blood
:
đẫm máu
Kinh tế
mặt hàng bán chậm mà chắc
sự chảy nhỏ giọt
Kỹ thuật
nhỏ giọt
sự nhỏ giọt
tháo nước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận