1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dripping

dripping

/"dripiɳ/
Danh từ
  • sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt
  • mỡ thịt quay
  • (số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt
Tính từ
Kinh tế
  • mặt hàng bán chậm mà chắc
  • sự chảy nhỏ giọt
Kỹ thuật
  • nhỏ giọt
  • sự nhỏ giọt
  • tháo nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận