Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dree
dree
/dri:/
Động từ
từ cổ
chịu đựng, cam chịu
to
dree
one"s
weird
:
cam chịu số phận
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận