1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dredge

dredge

/dredʤ/
Danh từ
  • lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)
  • máy nạo vét lòng sông
Động từ
  • kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)
  • nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)
  • rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
Kinh tế
  • lưới vét
  • máy nạo vét
  • nạo vét
Kỹ thuật
  • nạo
  • nạo vét
  • máy nạo vét
  • tàu vét bùn
Xây dựng
  • hút bùn
  • vét bùn
Hóa học - Vật liệu
  • phần quặng thải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận