Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drastic
drastic
/"dræstik/
Tính từ
tác động mạnh mẽ, quyết liệt
to
take
drastic
measures
:
dùng những biện pháp quyết liệt
y học
xổ mạnh, tẩy mạnh
Kỹ thuật
quyết liệt
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận