1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ doubly

doubly

/"dʌbli/
Phó từ
  • gấp đôi, gấp hai
  • nước đôi, lá mặt lá trái; hai mặt, hai mang
    • to deal doubly:

      chơi nước đôi chơi lá mặt lá trái

Kỹ thuật
  • đôi
Toán - Tin
  • hai lần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận