Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ double-dyed
double-dyed
/"dʌbl"daid/
Tính từ
nhuộm hai lần, nhuộm kỹ
tiếng lóng
hết sức, đại, thâm căn cố đế
a
double-dyed
scoundrel
:
một tên vô lại thâm căn cố đế
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận