1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dodder

dodder

/"dɔdə/
Danh từ
Nội động từ
  • run run, run lẫy bẫy
  • lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận