1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disrepair

disrepair

/"disri"peə/
Danh từ
  • tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)
Xây dựng
  • sự đổ nát
  • sự hư nát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận