Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disrepair
disrepair
/"disri"peə/
Danh từ
tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)
to
be
in
disrepair
:
ọp ẹp, hư nát
Xây dựng
sự đổ nát
sự hư nát
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận