Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disregard
disregard
/"disri"gɑ:d/
Danh từ
sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ
in
disregard
of
:
bất chấp không đếm xỉa (cái gì)
Động từ
không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ
Kỹ thuật
bỏ mặc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận