1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disregard

disregard

/"disri"gɑ:d/
Danh từ
  • sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ
Động từ
  • không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ
Kỹ thuật
  • bỏ mặc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận