Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disown
disown
/dis"oun/
Động từ
không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối
to
disown
one"s
signature
:
không thừa nhận chữ ký
từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)
Xây dựng
tuyệt giao
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận