1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disown

disown

/dis"oun/
Động từ
  • không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối
  • từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)
Xây dựng
  • tuyệt giao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận