1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discriminating

discriminating

/dis"krimineitiɳ/
Tính từ
  • biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
  • sai biệt
Điện lạnh
  • sự phân liệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận