1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discordant

discordant

/dis"kɔ:dənt/
Tính từ
  • bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp
  • chói tai, nghịch tai; không hợp âm
Kỹ thuật
  • không chỉnh hợp
  • không phù hợp
  • không tương hợp
Toán - Tin
  • bất hòa
Hóa học - Vật liệu
  • không nhất trí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận