1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dipper

dipper

/"dipə/
Danh từ
  • người nhúng, người ngân, người dìm
  • tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn
  • chim hét nước, chim xinclut
  • chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)
  • Anh - Mỹ cái môi (để múc)
  • thiên văn học chòm sao Gấu
  • nhiếp ảnh chậu ngâm bản kính âm
Kinh tế
  • cái môi (để múc)
  • sự ngâm
  • sự nhúng
Kỹ thuật
  • gàu máy xúc
  • gàu xúc
  • gầu xúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận