Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dint
dint
/dint/
Danh từ
vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi
từ cổ
đòn, cú đánh
Thành ngữ
by
dint
of...
bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi
by
dint
of
failure
we
acheieved
success
:
do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công
Động từ
làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận