1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dint

dint

/dint/
Danh từ
  • vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi
  • từ cổ đòn, cú đánh
Thành ngữ
Động từ
  • làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận