Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diametral
diametral
/dai"æmitrəl/
Tính từ
toán học
đường kính; xuyên tâm
diametral
curve
:
đường cong kính
diametral
plane
:
mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm
Kỹ thuật
đường kính
hướng tâm
xuyên tâm
Xây dựng
thuộc đường kính
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận