1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diamagnetic

diamagnetic

/,daiəmæg"netik/
Tính từ
Danh từ
  • chất nghịch từ
Kỹ thuật
  • nghịch từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận