Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diamagnetic
diamagnetic
/,daiəmæg"netik/
Tính từ
nghịch từ
a
diamagnetic
body
:
chất nghịch từ
Danh từ
chất nghịch từ
Kỹ thuật
nghịch từ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận