Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dexterous
dexterous
/"dekstərəs/ (dextrous) /"dekstrəs/
Tính từ
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
a
dexterous
typist
:
người đánh máy chữ nhanh
a
dexterous
planist
:
người chơi pianô giỏi
thuận dùng tay phải
Xây dựng
khéo tay
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận