1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dexterous

dexterous

/"dekstərəs/ (dextrous) /"dekstrəs/
Tính từ
  • khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
  • thuận dùng tay phải
Xây dựng
  • khéo tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận