1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detinue

detinue

/"detinju:/
Danh từ
  • pháp lý sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác)
Kinh tế
  • sự chiếm đoạt
  • sự chiếm dụng
  • sự chiếm giữ phi pháp (tài sản của người khác. . .)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận