Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ detinue
detinue
/"detinju:/
Danh từ
pháp lý
sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác)
an
action
of
detinue
:
sự kiện đòi lại tài sản bị chiếm giữ
Kinh tế
sự chiếm đoạt
sự chiếm dụng
sự chiếm giữ phi pháp (tài sản của người khác. . .)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận