1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detector

detector

/di"tektə/
Danh từ
  • người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra
  • máy dò
  • radio bộ tách sóng
Kinh tế
  • bộ tách sóng
  • máy dò tìm
  • người dò tìm
Kỹ thuật
  • bộ cảm biến
  • bộ chỉnh lưu
  • bộ dò
  • bộ dò tìm
  • bộ tách sóng
  • đầu dò
  • máy dò
Điện lạnh
  • bộ phận dò
  • đetectơ
Xây dựng
  • dụng cụ do
Y học
  • máy phát hiện
  • máy tách sóng
Điện
  • máy rò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận